Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 23-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 13:26 18/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 30 ngoại tệ tăng giá, 30 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 47 ngoại tệ tăng giá và 29 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,850.01 -705.99 | 16,010.11 -653.89 | 16,526.93 -709.07 |
Đô la Canada | CAD | 17,860.00 -382.00 | 17,970.00 -382.00 | 18,200 -782.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 24,091 24,091 | 24,334 -3,143.56 | 25,119 25,119 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,379.00 3,379.00 | 3,509.08 3,509.08 |
Euro | EUR | 25,390 -1,642.00 | 25,510 -1,631.00 | 25,840 -2,232.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,022 30,022 | 30,315 -1,339.00 | 31,268 31,268 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 2,786.00 2,786.00 | 2,981.00 2,981.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 302.73 302.73 | 314.89 314.89 |
Yên Nhật | JPY | 192.94 33.56 | 194.89 34.71 | 204.24 37.90 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.01 -1.73 | 20.81 20.81 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,058.92 5,058.92 | 0.00 | 5,553.44 5,553.44 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,986.00 -303.00 | 15,396.00 15,396.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,391.00 2,391.00 | 2,526.00 2,526.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,397.00 -2,046.00 | 16,558.00 -2,005.00 | 17,078.00 -2,122.00 |
Bạc Thái | THB | 620.00 620.00 | 670.00 -16.00 | 690.00 690.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 738.23 738.23 | 0.00 | 838.64 838.64 |
Đô la Mỹ | USD | 22,570 -2,650.00 | 22,570 -2,680.00 | 22,750 -2,700.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.